Thực đơn
Danh_sách_sách_bán_chạy_nhất Danh sách sách nhiều tập bán chạy nhấtTựa bộ sách tiếng Việt | Tựa bộ sách gốc | Tựa bộ sách tiếng Anh | Tác giả | Ngôn ngữ gốc | Số tập | Xuất bản lần đầu | Số bản bán ra |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Harry Potter | Harry Potter | Harry Potter | J. K. Rowling | Anh | 7 | 1997-nay | 500 triệu[183][184][185] |
Goosebumps | Goosebumps | Goosebumps | R. L. Stine | Anh | 62 + ngoại truyện | 1992-nay | 350 triệu[186] |
Perry Mason | Perry Mason | Perry Mason | Erle Stanley Gardner | Anh | 82 + 4 truyện ngắn | 1933-1973 | 300 triệu[187] |
Berenstain Bears | Berenstain Bears | Stan và Jan Berenstain | Anh | Trên 300 | 1962-nay | 260 triệu[188] | |
Choose Your Own Adventure | Choose Your Own Adventure | Nhiều tác giả | Anh | 185 | 1979-1998 | 250 triệu[189] | |
Sweet Valley High | Sweet Valley High | Francine Pascal và người viết thuê | Anh | 400 | 1983-2003 | 250 triệu[190] | |
Noddy | Noddy | Enid Blyton | Anh | 24 | 1949-nay | 200 triệu[191] | |
Nữ thám tử Nancy Drew | Nancy Drew | Nancy Drew | Carolyn Keene | Anh | 175 | 1930-nay | 200 triệu[192] |
The Railway Series | The Railway Series | Rev. W. Awdry, Christopher Awdry | Anh | 42 | 1945-2011 | 200 triệu[193] | |
San-Antonio | San-Antonio | Frédéric Dard | Pháp | 173 | 1949-2001 | 200 triệu[194] | |
Robert Langdon | Robert Langdon | Robert Langdon | Dan Brown | Anh | 5 | 2000-nay | 200 triệu[195] |
Nhật ký chú bé nhút nhát | Diary of a Wimpy Kid | Diary of a Wimpy Kid | Jeff Kinney | Anh | 14 + 4 ngoại truyện | 2007-nay | 200 triệu[196] |
The Baby-sitters Club | The Baby-sitters Club | Ann Martin | Anh | 335 | 1986-nay | 172 triệu[197] | |
Star Wars | Star Wars | Nhiều tác giả | Anh | Trên 300 | 1977-nay | 160 triệu[198] | |
Thỏ Peter | Peter Rabbit | Peter Rabbit | Beatrix Potter | Anh | 6 | 1902-1930 | 150 triệu[199] |
Little Critter | Little Critter | Mercer Mayer | Anh | Trên 200 | 1975-nay | 150 triệu[200] | |
50 sắc thái | Fifty Shades | Fifty Shades | E. L. James | Anh | 5 | 2011-2017 | 150 triệu[201] |
American Girl | American Girl | Nhiều tác giả | Anh | 141 + ngoại truyện | 1986-nay | 140 triệu[202] | |
Geronimo Stilton | Geronimo Stilton | Elisabetta Dami và người viết thuê | Ý | Trên 200 | 2000-nay | 140 triệu[203] | |
Chicken Soup for the Soul | Chicken Soup for the Soul | Jack Canfield, Mark Victor Hansen | Anh | 105 | 1997-nay | 130 triệu[204] | |
Clifford the Big Red Dog | Clifford the Big Red Dog | Norman Bridwell | Anh | Trên 80[205] | 1963-2014 | 129 triệu[206] | |
Frank Merriwell | Frank Merriwell | Gilbert Patten | Anh | 209 | 1896- | 125 triệu[207] | |
Dirk Pitt | Dirk Pitt | Clive Cussler | Anh | 19 | 1973-nay | 120 triệu[208] | |
Musashi - Giang hồ kiếm khách | 宮本武蔵 | Musashi | Eiji Yoshikawa | Nhật | 7 | 1935-1939 | 120 triệu[209] |
Biên niên sử Narnia | The Chronicles of Narnia | The Chronicles of Narnia | C. S. Lewis | Anh | 7 | 1949-1954 | 120 triệu[210] |
Mr. Men | Mr. Men | Roger Hargreaves, Adam Hargreaves | Anh | 43 | 1971-nay | 120 triệu[211] | |
Chạng vạng | Twilight | Twilight | Stephenie Meyer | Anh | 5 + 1 tiểu thuyết + 1 sách hướng dẫn | 2005-2015 | 120 triệu[212] |
Đấu trường sinh tử (bộ truyện) | The Hunger Games trilogy | The Hunger Games trilogy | Suzanne Collins | Anh | 3 | 2008-2010 | 100 triệu[213] |
James Bond | James Bond | James Bond | Ian Fleming | Anh | 14 | 1953-1966 | 100 triệu[214] |
Martine | Martine | Gilbert Delahaye và Marcel Marlier | Pháp | 60 | 1954-nay | 100 triệu[215] | |
Millennium | Millennium | Stieg Larsson và David Lagercrantz | Thụy Điển | 6 | 2005-2019 | 100 triệu[216] |
Tựa bộ sách tiếng Việt | Tựa bộ sách gốc | Tựa bộ sách tiếng Anh | Tác giả | Ngôn ngữ gốc | Số tập | Xuất bản lần đầu | Số bản bán ra |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trò chơi vương quyền | A Song of Ice and Fire | A Song of Ice and Fire | George R. R. Martin | Anh | Hiện tại 5, Dự định 7, 3 tiểu thuyết ngắn + 1 sách hướng dẫn | 1996-nay | 90 triệu[217] |
Discworld | Discworld | Terry Pratchett | Anh | 41 | 1983-2015 | 90 triệu[218] | |
Nijntje | Miffy | Dick Bruna | Hà Lan | 119 | 1955-nay | 85 triệu[219] | |
Alex Cross | Alex Cross | James Patterson | Anh | 21 | 1993-nay | 81 triệu[220] | |
アンパンマン | Anpanman | Takashi Yanase | Nhật | 150 sách tranh | 1973-2013 | 80 triệu[221] | |
Captain Underpants | Captain Underpants | Dav Pilkey | Anh | 12 | 1997-2015 | 80 triệu[222] | |
Fear Street | Fear Street | R. L. Stine | Anh | 114 | 1989-nay | 80 triệu[223] | |
The Vampire Chronicles | The Vampire Chronicles | Anne Rice | Anh | 12 | 1976-2003 | 80 triệu[224] | |
Pippi tất dài | Pippi Långstrump | Pippi Longstocking | Astrid Lindgren | Thụy Điển | 3 + 3 sách tranh | 1945-2001 | 80 triệu[225] |
The Wheel of Time | The Wheel of Time | Robert Jordan và Brandon Sanderson | Anh | 15 | 1990-2013 | 80 triệu[226] | |
OSS 117 | OSS 117 | Jean Bruce | Pháp | 265 | 1949-1992 | 75 triệu[227] | |
Gấu Pohh xinh xắn | Winnie-the-Pooh | Winnie-the-Pooh | A. A. Milne; minh họa bởi E. H. Shepard | Anh | 2 | 1926-1928 | 70 triệu[228] |
Magic Tree House series | Magic Tree House series | Mary Pope Osborne | Anh | 43 | 1992-nay | 70 triệu[229] | |
Left Behind | Left Behind | Tim LaHaye, Jerry B. Jenkins | Anh | 16 | 1996 — 2007 | 65 triệu[230] | |
A Series of Unfortunate Events | A Series of Unfortunate Events | Lemony Snicket = Daniel Handler | Anh | 13 | 1999–2006 | 65 triệu[231] | |
Little House on the Prairie | Little House on the Prairie | Laura Ingalls Wilder | Anh | 12 | 1932-2006 | 60 triệu[232] | |
Jack Reacher | Jack Reacher | Jack Reacher | Lee Child | Anh | 22 tiểu thuyết và 11 truyện ngắn | 1997-nay | 60 triệu[233] |
Lantern Books | Arch Books | Nhiều tác giả | Anh | Trên 80 | 1958-nay | 58 triệu[234] | |
The Magic School Bus | The Magic School Bus | Joanna Cole, minh họa bởi Bruce Degen | Anh | 131 | 1986-2010 | 58 triệu[235] | |
Where's Wally?[236] | Where's Wally? | Martin Handford | Anh | 13 | 1987-nay | 55 triệu[237] | |
Mars Venus series | Mars Venus series | John Gray | Anh | 15 | 1992-nay | 50 triệu[238] | |
The Hardy Boys | The Hardy Boys | Nhiều tác giả | Anh | 190 | 1927–present | 50 triệu[239] | |
The Bobbsey Twins | The Bobbsey Twins | Nhiều tác giả | Anh | 72 | 1904-1979 | 50 triệu[240] | |
Tarzan | Tarzan | Tarzan | Edgar Rice Burroughs | Anh | 26 | 1914-1995 | 50 triệu[241] |
Tên bộ sách | Tác giả | Ngôn ngữ gốc | Số tập | Xuất bản lần đầu | Số bản bán ra |
---|---|---|---|---|---|
A Child's First Library Of Learning | nhiều tác giả | Anh | 29 | 1980 - | 45 triệu[242] |
Junie B. Jones | Barbara Park | Anh | 30 | 1992 - | 44 triệu[243] |
The Wheel of Time | Robert Jordan, Brandon Sanderson | Anh | 14 | 1990 - 2013 | 44 triệu[244] |
Harry Bosch | Michael Connelly | Anh | 15 | 1992 - | 42 triệu[245] |
Jack Reacher | Lee Child | Anh | 15 | 1997–hiện nay | 40 triệu[246] |
Harry Hole | Jo Nesbø | Na Uy | 9 | 1997–hiện nay | 40 triệu[247] |
连环画 铁道游击队 (Picture-and-story book Railway Guerilla) | original author: Liu Zhixia | Hoa | 10 | 1955–1962 | 36.52 triệu[248] |
かいけつゾロリ (Kaiketsu Zorori) | Yutaka Hara | Nhật | 60 | 1987–hiện nay | 35 triệu[249] |
Paddington Bear | Michael Bond | Anh | 70 | 1958–hiện nay | 35 triệu[250] |
The Inheritance Cycle | Christopher Paolini | Anh | 4 | 2002–2011 | 33 triệu[251] |
徳川家康 (Tokugawa Ieyasu) | Sohachi Yamaoka | Nhật | 26 | 1950–1967 | 30 triệu[252] |
Ramona | Beverly Cleary | Anh | 8 | 1955–1999 | 30 triệu[253] |
The Dark Tower | Stephen King | Anh | 8 | 1982-2012 | 30 triệu[254] |
Tên bộ sách | Tác giả | Ngôn ngữ gốc | Số tập | Xuất bản lần đầu | Số bản bán ra |
---|---|---|---|---|---|
科学のアルバム (Kagaku no album) | nhiều tác giả | Nhật | 1970–hiện nay | 19 triệu[281] | |
剣客商売 (Kenkaku Shobai) | Shotaro Ikenami | Nhật | 18 | 1972–1989 | 18 triệu[282] |
Erast Fandorin | Boris Akunin | Nga | 12 | 1998–hiện nay | 18 triệu[283] |
吸血鬼ハンターD (Vampire Hunter D) | Hideyuki Kikuchi | Nhật | 17 | 1983–hiện nay | 17 triệu[284] |
涼宮ハルヒシリーズ(Suzumiya Series) | Nagaru Tanigawa | Nhật | 11 | 2003–hiện nay | 16.5 triệu[285] |
The Hitchhiker's Guide to the Galaxy | Douglas Adams, plus a final book by Eoin Colfer | Anh | 6 | 1979–2008 | 16 triệu[286] |
Bridget Jones | Helen Fielding | Anh | 2 | 1996–hiện nay | 15 triệu[287] |
The Riftwar Cycle | Raymond E. Feist | Anh | 25 | 1982–hiện nay | 15 triệu[288] |
Percy Jackson & the Olympians | Rick Riordan | Anh | 5 | 2005–2009 | 15 triệu[289] |
The No. 1 Ladies Detective Agency | Alexander McCall Smith | Anh | 9 | 1999–hiện nay | 15 triệu[290] |
ぼくらシリーズ(Bokura series) | Osamu Soda | Nhật | 36 | 1985–hiện nay | 15 triệu[291] |
His Dark Materials | Philip Pullman | Anh | 3 | 1995–2000 | 15 triệu[292] |
銀河英雄伝説 (Legend of the Galactic Heroes) | Yoshiki Tanaka | Nhật | 14 | 1982–1989 | 15 triệu[293] |
Der Regenbogenfisch (Rainbow Fish) | Marcus Pfister | Đức | 1992–hiện nay | 15 triệu[294] | |
A Song of Ice and Fire | George R. R. Martin | Anh | Currently 5. 7 Planned. | 1996–hiện nay | 15 triệu[295] |
Loạt Perry Rhodan được bản hơn 1 tỉ bản,[296] nhưng không được đưa vào danh sách bởi vì số liệu bao gồm cả tạp chí. Tương tự loạt Jerry Cotton được bán ra 300 triệu bản những hầu hết ở dạng tạp chí.[297]
Chúa tể những chiếc nhẫn (The Lord of the Rings) của J.R.R. Tolkien có trong danh sách này dưới dạng một sách đơn bởi vì nó được Tolkien viết dưới dạng một sách đơn.
Thực đơn
Danh_sách_sách_bán_chạy_nhất Danh sách sách nhiều tập bán chạy nhấtLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_sách_bán_chạy_nhất http://www.thenational.ae/arts-culture/books/sophi... http://news.ninemsn.com.au/article.aspx?id=1039364 http://www.theage.com.au/articles/2004/03/22/10799... http://www.theage.com.au/news/in-depth/strongselfh... http://www.theaustralian.com.au/news/arts/refusing... http://www.theaustralian.com.au/news/breaking-news... http://www.abc.net.au/foreign/stories/s549261.htm http://www.licensing.biz/news/6235/Guinness-World-... http://www.chapters.indigo.ca/books/Betty-Crockers... http://m.chinadaily.com.cn/en/2016-05/11/content_2...